Có 2 kết quả:

历史久远 lì shǐ jiǔ yuǎn ㄌㄧˋ ㄕˇ ㄐㄧㄡˇ ㄩㄢˇ歷史久遠 lì shǐ jiǔ yuǎn ㄌㄧˋ ㄕˇ ㄐㄧㄡˇ ㄩㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

ancient history

Từ điển Trung-Anh

ancient history